CHUYÊN MÔN
Kế hoạch dạy học môn Ngu van 8 2017-2018
LỚP 8
Cả năm: 37 tuần |
Học kỳ I: 19 tuần |
Học kỳ II: 18 tuần |
140 tiết, 2 tuần dự trữ |
72 tiết, 1 tuần dự trữ |
68 tiết, 1 tuần dự trữ |
HỌC KÌ I
Tuần |
Tiết |
Bài |
Nội dung bài dạy |
1 |
1 |
1 |
Tôi đi học. |
2 |
1 |
Tôi đi học. (tt) |
|
3 |
1 |
Cấp độ khái quát của nghĩa từ ngữ; Ôn tập các biện pháp tu từ (Liệt kê, so sánh, ấn dụ, hoán dụ). |
|
4 |
1 |
Tính thống nhất về chủ đề của văn bản. |
|
2 |
5 |
2 |
Trong lòng mẹ. |
6 |
2 |
Trong lòng mẹ. (tt) |
|
7 |
2 |
Trường từ vựng. |
|
8 |
2 |
Bố cục của văn bản. |
|
3 |
9 |
3 |
Tức nước vỡ bờ. |
10 |
3 |
Xây dựng đoạn văn trong văn bản. |
|
11 |
3 |
Viết bài Tập làm văn số 1. |
|
12 |
3 |
Viết bài Tập làm văn số 1. |
|
4 |
13 |
4 |
Lão Hạc. |
14 |
4 |
Lão Hạc. |
|
15 |
4 |
Từ tượng hình, từ tượng thanh. |
|
16 |
4 |
Liên kết các đoạn văn trong văn bản. |
|
5 |
17 |
5 |
Từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội. |
18 |
5 |
Tóm tắt văn bản tự sự. |
|
19 |
5 |
Luyện tập tóm tắt văn bản tự sự. |
|
20 |
5 |
Trả bài Tập làm văn số 1. |
|
6 |
21 |
6 |
Cô bé bán diêm. |
22 |
6 |
Cô bé bán diêm. (tt) |
|
23 |
6 |
Trợ từ, thán từ. |
|
24 |
6 |
Miêu tả và biểu cảm trong văn bản tự sự. |
|
7 |
25 |
7 |
Đánh nhau với cối xây gió. |
26 |
7 |
Đánh nhau với cối xây gió. (tt) |
|
27 |
7 |
Tình thái từ. |
|
28 |
7 |
Luyện tập viết đoạn văn tự sự kết hợp với miêu tả và biểu cảm. |
|
8 |
29 |
8 |
Chiếc lá cuối cùng. |
30 |
8 |
Chiếc lá cuối cùng. (tt) |
|
31 |
8 |
Chương trình địa phương phần (Tiếng Việt) |
|
32 |
8 |
Lập dàn ý cho bài văn tự sự kết hợp với miêu tả và biểu cảm |
|
9 |
33 |
9 |
Hai cây phong. |
34 |
9 |
Hai cây phong. (tt) |
|
35 |
9 |
Bài Tập làm văn số 2. |
|
36 |
9 |
Bài Tập làm văn số 2. |
|
10 |
37 |
9 |
Nói quá. |
38 |
10 |
Ôn tập truyện kí Việt Nam. |
|
39 |
10 |
Thông tin về ngày trái đất năm 2000. |
|
40 |
10 |
Nói giảm, nói tránh. |
|
11 |
41 |
|
Kiểm tra Văn. |
42 |
10 |
Luyện nói: Kể chuyện theo ngôi kể kết hợp với miêu tả và biểu cảm. |
|
43 |
11 |
Câu ghép. |
|
44 |
11 |
Tìm hiểu chung về văn bản thuyết minh. |
|
12 |
45 |
12 |
Ôn dịch thuốc lá. |
46 |
12 |
Ôn dịch thuốc lá. (tt) |
|
47 |
12 |
Câu ghép. (tiếp) |
|
48 |
12 |
Phương pháp thuyết minh. |
|
13 |
49 |
11 |
Trả bài kiểm tra Văn, Bài tập làm văn số 2. |
50 |
13 |
Bài toán dân số. |
|
51 |
13 |
Dấu ngoặc đơn và dấu hai chấm. |
|
52 |
13 |
Đề văn thuyết minh và cách làm bài văn thuyết minh. |
|
14 |
53 |
14 |
Dấu ngoặc kép. |
54 |
14 |
Luyện nói: Thuyết minh về một thứ đồ dùng. |
|
55 |
14 |
Bài Tập làm văn số 3. |
|
56 |
14 |
Bài Tập làm văn số 3. |
|
15 |
57 |
14 |
Chương trình địa phương. ( phần Văn ) |
58 |
15 |
Đọc thêm: Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác |
|
59 |
15 |
Đập đá ở Côn Lôn |
|
60 |
15 |
Ôn luyện về dấu câu. |
|
16 |
61 |
16 |
Ôn tập Tiếng Việt. |
62 |
15 |
Thuyết minh về một thể loại văn học. |
|
63 |
16 |
Hướng dẫn đọc thêm: Muốn làm thằng Cuội; Luyện tập về dấu câu (dấu hai chấm, dấu ngoặc kép) |
|
64 |
16 |
Kiểm tra Tiếng Việt. |
|
17 |
65 |
16 |
Trả bài Tập làm văn số 3. |
66 |
17 |
Ông đồ |
|
67 |
17 |
Ông đồ - Hướng dẫn đọc thêm Hai chữ nước nhà |
|
68 |
|
Trả bài kiểm tra Tiếng Việt. |
|
18 |
|
|
Ôn tập làm văn thyết minh |
|
|
Ôn tập làm văn thuyết minh |
|
|
|
Ôn tập Tiếng Việt |
|
|
|
Ôn tập văn bản |
|
19 |
69 |
17 |
Kiểm tra học kì I.( Tổng hợp ) |
70 |
17 |
Kiểm tra học kì I.( Tổng hợp ) |
|
71 |
17 |
Hoạt động ngữ vă Làm thơ 7 chữ. |
|
72 |
|
Trả bài học kì I. |
HỌC KÌ II
Tuần |
Tiết |
Bài |
Nội dung bài dạy |
20 |
73 |
18 |
Nhớ rừng. |
74 |
18 |
Nhớ rừng. |
|
75 |
18 |
Câu nghi vấn. |
|
76 |
18 |
Viết đoạn văn trong văn bản thuyết minh. |
|
21 |
77 |
19 |
Quê hương.. |
78 |
19 |
Khi con tu hú. |
|
79 |
19 |
Câu nghi vấn. ( Tiếp ) |
|
80 |
19 |
Thuyết minh về một phương pháp. ( cách làm ) |
|
22 |
81 |
20 |
Tức cảnh Pác Bó. |
82 |
20 |
Câu cầu khiến. |
|
83 |
20 |
Thuyết minh về một danh lam thắng cảnh. |
|
84 |
20 |
Ôn tập về văn bản thuyết minh. |
|
23 |
85 |
21 |
Ngắm trăng, Đi đường. |
86 |
21 |
Ngắm trăng, Đi đường. |
|
87 |
21 |
Câu cảm thán. |
|
88 |
21 |
Câu trần thuật. |
|
24 |
89 |
21 |
Bài tập làm văn số 5. |
90 |
21 |
Bài tập làm văn số 5. |
|
91 |
22 |
Chiếu dời đô. |
|
92 |
22 |
Câu phủ định. |
|
25 |
93 |
22 |
Chương trình địa phương phần. ( Tập làm văn ) |
94 |
23 |
Hịch tướng sĩ. |
|
95 |
23 |
Hịch tướng sĩ. |
|
96 |
23 |
Hành động nói. |
|
26 |
97 |
23 |
Trả bài Tập làm văn số 5. |
98 |
24 |
Nước Đại Việt ta. |
|
99 |
24 |
Nước Đại Việt ta. |
|
100 |
24 |
Hành động nói. ( Tiếp ) |
|
27 |
101 |
24 |
Ôn tập về luận điểm. Viết đoạn văn trình bày luận điểm. |
102 |
25 |
Bàn về phép học. |
|
103 |
25 |
Luyện tập xây dựng và trình bày luận điểm. |
|
104 |
26 |
Hội thoại. |
|
28 |
105 |
25 |
Bài Tập làm văn số 6. |
106 |
25 |
Bài Tập làm văn số 6. |
|
107 |
26 |
Thuế máu. |
|
108 |
26 |
Thuế máu. |
|
29 |
109 |
26 |
Tìm hiểu yếu tố biểu cảm trong văn nghị luận. |
110 |
27 |
Đi bộ ngao du. |
|
111 |
27 |
Đi bộ ngao du. |
|
112 |
27 |
Hội thoại. ( Tiếp ) |
|
30 |
113 |
27 |
Luyện tập đưa yếu tố biểu cảm vào bài văn nghị luận. |
114 |
28 |
Kiểm tra Văn. |
|
115 |
28 |
Lựa chọn trật tự từ trong câu. |
|
116 |
28 |
Trả bài tập làm văn số 6. |
|
31 |
117 |
28 |
Tìm hiểu yếu tố tự sự và miêu tả trong văn nghị luận. |
118 |
29 |
Ông Giuốc - đanh mặc lễ phục. |
|
119 |
29 |
Ông Giuốc - đanh mặc lễ phục. |
|
120 |
29 |
Lựa chọn trật tự từ trong câu ( Luyện tập ) |
|
32 |
121 |
29 |
Luyện tập đưa yếu tố tự sự và miêu tả vào bài văn nghị luận. |
122 |
30 |
Chương trình địa phương ( phần Văn ) |
|
123 |
30 |
Bài Tập làm văn số 7. |
|
124 |
30 |
Bài Tập làm văn số 7. |
|
33 |
125 |
30 |
Chữa lỗi diễn đạt ( Lỗi lô-gíc ). |
126 |
31 |
Ôn tập phần Tiếng Việt. (học kì II) |
|
127 |
31 |
Văn bản tường trình. |
|
128 |
31 |
Luyện tập làm bài văn tường trình |
|
34 |
129 |
32 |
Trả bài kiểm tra Văn. |
130 |
32 |
Kiểm tra Tiếng Việt. |
|
131 |
31 |
Tổng kết phần Văn.( Chọn nội dung phù hợp ở 3 bài để ôn) |
|
132 |
33 |
Tổng kết phần Văn.( Chọn nội dung phù hợp ở 3 bài để ôn) |
|
35 |
133 |
32 |
Trả bài tập làm văn số 7. |
134 |
34 |
Ôn tập phần Tập làm văn. |
|
|
|
Ôn tập làm văn nghị luận |
|
|
|
Ôn tập làm văn nghị luận |
|
36 |
|
|
Ôn tập văn bản |
|
|
Ôn tập Tiếng Việt |
|
135 |
33 |
Kiểm tra học kì II. ( Tổng hợp ) |
|
136 |
33 |
Kiểm tra học kì II. ( Tổng hợp ) |
|
37 |
137 |
32 |
Văn bản thông báo. |
138 |
33 |
Chương trình địa phương. ( phần Tiếng Việt ) |
|
139 |
34 |
Luyện tập làm văn bản thông báo. |
|
140 |
|
Trả bài học kì II. |
Số lượt xem : 99